Bí Quyết Mua Sắm

So sánh các chip Amlogic S905X, S905X2 và S905Y2 trên các dòng Android TV Box

Amlogic S905X2

Amlogic S905X2

Bài này thuộc phần 10 của 11 phần trong series Hướng dẫn chọn tivi box

Chúng ta đã biết rằng Amlogic đã có thông tin cho ra 3 dòng chip mới bao gồm S905X2, S905Y2 và S922X vào đầu năm 2018 và có thông tin chính thức vào khoảng cuối tháng 9 năm 2018. Nhưng mà bài viết này sẽ chỉ so sánh S905X2 và S905Y2 so với S905X vì chúng cùng lõi tứ Cortex A53, để xem có nhiều điểm cải tiến so với Amlogic S905X không. Nếu bạn đang mải mê tìm hiểu về những dòng Android TV Box chip thế hệ cũ hơn như S905X, S905W và S912 thì nên đọc. Và sau đó có thể là một bài viết về những Android TV Box đáng mua với những dòng chip mới.

Ở đây ta có bảng so sánh S905X / S905X2 / S905Y2

S905X
S905X2
S905Y2
Ultra Low Power
Alway on MCU and wake on voice
Alway on MCU and wake on voice
CPU
Quad-Core Cortex A53, 13800 DMIPS
Quad-Core Cortex A53, 18400 DMIPS
Quad-Core Cortex A53, 18400 DMIPS
GPU
ARM Mali-450 MP3, 750MHz
ARM Mali-G31 MP2, 850MHz
ARM Mali-G31 MP2, 850MHz
Security
Secure boot, TEE, HW crypto, OTP, TRNG, key ladder, Video Watermarking
Secure boot, TEE, HW crypto, OTP, TRNG, key ladder, Video Watermarking
Secure boot, TEE, HW crypto, OTP, TRNG, key ladder, Video Watermarking
Memory
16/32-bit DDR3/4, LPDDR2/3, up to 3GB, DDR2400
32-bit DDR3/4, LPDDR3/4, up to 4GB, DDR3200
32-bit DDR3/4, LPDDR3/4, up to 4GB, DDR3200
Storage
NAND Flash@BCH60, eMMC5.0, SD, SPI NOR
SLC NAND Flash, eMMC5.0, SD, SPI NOR/NAND
SLC NAND Flash, eMMC5.0, SD, SPI NOR/NAND
Video Decoder
4K60p 10bit H.265, 4K60p, VP9 Profile 2, 4K30p H.264
4K75p 10bit H.265m 4K60p, VP9 Profile 2, 4K30p H.264
4K75p 10bit H.265m 4K60p, VP9 Profile 2, 4K30p H.264
Video Encoder
1080p60 H.264
1080p60 H.264, H.265
1080p60 H.264, H.265
PQ Engine
Basic PQ
8-th Gen TruLife image engine
8-th Gen TruLife image engine
Ethernet
10/100 MAC + PHY
10/100/1000 MAC + 10/100 PHY
USB/PCI-e
2 x USB 2.0
2 x USB 2.0 + USB 3.0/PCIe Gen-2
2 x USB 2.0 + USB 3.0/PCIe Gen-2
Audio
Stereo DACs, SDPIF-out, PDM, 2x I2S in, 8x I2s out
Stereo DACs, SDPIF-out, PDM, 8x I2S in, 8x I2s out, 8x PDM
Stereo DACs, SDPIF-out, PDM, 8x I2S in, 8x I2s out, 8x PDM
Video Output
4K60p HDMI 2.0b, CVBS
4K60p HDMI 2.1, CVBS
4K60p HDMI 2.1
Video Input
DVP, TS in
TS in
HDR
HDR10, HLG
HDR10, HLG, Dolby Vision, TCH PRIME
HDR10, HLG, Dolby Vision, TCH PRIME
Package
13mm x 13mm BGA
14mm x 14mm BGA
10.9mm x 10.9mm BGA
Technology
28nm
12nm
12nm

Nhìn vào bảng so sánh ta thấy rất nhiều thông số phần cứng thay đổi tốt hơn mong đợi.

Kết luận

Nhìn vào bảng phía trên và những so sánh với phía ta thấy dòng chip mới S905X2 và S905Y2 có những cải tiến này khá đáng kể, là một sự lựa chọn tốt với các dòng Android TV Box để thay thế cho dòng S905X trên các sản phẩm tên tuổi trước đó như Xiaomi Mibox 4K quốc tế, Mecool KM8, Tanix TX5 Pro…

Exit mobile version